Du học Canada tại Niagara College
Điều kiện nhập học
Tốt nghiệp THPT. Điểm trung bình từ 6,5 trở lên.
IELTS từ 6.0 trở lên.
Tốt nghiệp THPT. Điểm trung bình từ 6,5 trở lên.
Trình độ tiếng Anh: IELTS từ 6.0 trở lên.
Du học sinh chưa đủ trình độ tiếng Anh sẽ được sắp xếp học thêm một khóa tiếng Anh phù hợp trươc kho nhập học.
Có kế hoạch học tập rõ ràng, phù hợp với năng lực học tập và tài chính.
Chứng minh khả năng tài chính đảm bảo chi trả trong thời gian học tập tại Canada với mức chứng minh thu nhập từ 40 Trđ/tháng + chi phí sinh hoạt của các thành viên trong gia đình từ 10 Trđ/tháng.
Bằng chứng đã chi trả học phí trong vòng 1 năm.
Bằng chứng đã nộp trước số tiền 10.200 CAD vào tài khoản phong tỏa tại ngân hàng Scotiabank để đảm bảo đủ tiền chi phí sinh hoạt trong 12 tháng đầu tiên.
Nhật Vinh ETS sẽ miễn phí dịch vụ dịch thuật và mọi thủ tục hồ sơ nhập học, hồ sơ xin cấp Visa và hỗ trợ du học sinh trong suốt thời gian học tập tại nước ngoài.
No. |
Bang British Columbia - BC |
Thành phố |
Bang |
1 |
New Westminster |
BC |
|
2 |
Vancouver |
BC |
|
3 |
Courtenay |
BC |
|
4 |
Vancouver |
BC |
|
|
Các trường khác ở British Columbia - BC |
|
|
1 |
Richmond |
BC |
|
2 |
Victoria |
BC |
|
3 |
Prince George |
BC |
|
4 |
Cranbrook |
BC |
|
5 |
Courtenay |
BC |
|
6 |
Terrace |
BC |
|
7 |
Kelowna |
BC |
|
8 |
Castlegar |
BC |
No. |
Bang Ontario – ON |
Thành phố |
Bang |
1 |
Ottawa |
ON |
|
2 |
Toronto |
ON |
|
3 |
Kitchener |
ON |
|
4 |
London |
ON |
|
5 |
Cobourg |
ON |
|
6 |
Toronto |
ON |
|
7 |
Toronto |
ON |
|
8 |
Sarnia |
ON |
|
9 |
Welland |
ON |
|
10 |
Toronto |
ON |
|
11 |
Brampton |
ON |
|
|
Các trường khác ở Ontario |
|
|
1 |
Sudbury |
ON |
|
2 |
Sudbury |
ON |
|
3 |
Thunder Bay |
ON |
|
4 |
Oshawa |
ON |
|
5 |
Barrie |
ON |
|
6 |
Bellevill |
ON |
|
7 |
Hamilton |
ON |
|
8 |
Haileybury |
ON |
|
9 |
Sault Ste. Marie |
ON |
|
10 |
Windsor |
ON |
|
11 |
Cornwall |
ON |
No. |
Các bang khác |
Thành phố |
Bang |
1 |
Winnipeg |
MB |
|
2 |
Fredericton |
NB |
|
3 |
Saskatoon |
SK |
|
|
Các trường khác |
|
|
1 |
Calgary |
AB |
|
2 |
Vermillion |
AB |
|
3 |
Medicine Hat |
AB |
|
4 |
Edmonton |
AB |
|
5 |
Edmonton (NAIT) |
AB |
|
6 |
Calgary (SAIT) |
AB |
|
7 |
Winnipeg |
MB |
|
8 |
Winnipeg |
MB |
|
9 |
Newfoundland |
NL |
|
10 |
Montreal |
QB |
|
11 |
Yorkton |
SK |